Có 2 kết quả:

举动 jǔ dòng ㄐㄩˇ ㄉㄨㄥˋ舉動 jǔ dòng ㄐㄩˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cử động

Từ điển Trung-Anh

(1) act
(2) action
(3) activity
(4) move
(5) movement

Từ điển phổ thông

cử động

Từ điển Trung-Anh

(1) act
(2) action
(3) activity
(4) move
(5) movement